🌟 원예 농업 (園藝農業)

1. 채소, 과일, 꽃 등을 심고 가꾸는 농업.

1. NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT: Nông nghiệp trồng và chăm bón những loại thực vật như rau củ, hoa quả, hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원예 농업의 작물.
    Crops in horticultural agriculture.
  • Google translate 원예 농업이 성장하다.
    Horticultural agriculture grows.
  • Google translate 원예 농업이 활발하다.
    Horticultural agriculture is active.
  • Google translate 원예 농업을 하다.
    Do horticultural farming.
  • Google translate 원예 농업으로 기르다.
    Raise by horticulture.
  • Google translate 꽃은 원예 농업 중에서도 꾸준히 재배되는 인기 작물이다.
    Flowers are a popular crop grown steadily among horticultural crops.
  • Google translate 아버지는 화초만을 전문적으로 재배하는 원예 농업을 시작하셨다.
    My father started horticulture, which specializes in growing plants only.
  • Google translate 서울 근교에 땅이 좀 있는데 뭐에 쓰면 좋을까요?
    There's some land near seoul. what should i use it for?
    Google translate 교통이 편리하니까 원예 농업을 하시는 것도 좋겠네요.
    Since transportation is convenient, it would be nice to do horticultural farming.

원예 농업: horticulture farming,えんげいのうぎょう【園芸農業】,horticulture,cultivo hortícola,البستنة/فلاحة البساتين,цэцэрлэгжүүлэлтийн аж ахуй, хүнсний ногооны аж ахуй, жимсний аж ахуй,nông nghiệp trồng trọt,ฟาร์มปลูกพืชไม้ดอก, ฟาร์มปลูกต้นไม้, งานจัดสวน, งานทำสวน, งานเพาะปลูก, งานปลูกพืชไม้ดอก,perkebunan, pertanian,садоводство; цветоводство; овощеводство; плодоводство,园艺农业,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132)