🌟 원예 농업 (園藝農業)
🌷 ㅇㅇㄴㅇ: Initial sound 원예 농업
-
ㅇㅇㄴㅇ (
원예 농업
)
: 채소, 과일, 꽃 등을 심고 가꾸는 농업.
None
🌏 NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT: Nông nghiệp trồng và chăm bón những loại thực vật như rau củ, hoa quả, hoa.
• Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132)